ĐVT: VND
Tên khách hàng |
Cty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hương Quang |
CN Công ty TNHH MTV XNK Ngành in |
Công ty CP công nghệ mới Hà Nội |
Công ty CP Hoàng Thái Dương |
Nợ gốc |
33.475.506 | 633.731.214 | 1.130.054.866 | 400.925.043 |
Lãi trong hạn |
17.623.250 | 277.563.001 | 664.208.249 | 2.534.118.188 |
Lãi thông thường trên gốc quá hạn |
1.008.648.137 | 6.299.505.373 | 1.695.854.440 | 2.408.955.272 |
Lãi phạt trên gốc quá hạn |
504.324.068 | 3.149.752.686 | 847.927.220 | 1.204.477.636 |
Lãi phạt các khoản thanh toán lãi chậm trả |
2.440.344.698 | 0 | 0 | 0 |
Tổng dư nợ |
4.004.415.659 |
10.360.552.274 |
4.338.044.775 |
6.548.476.139 |
*Ghi chú: Tổng nghĩa vụ nợ gốc và nợ lãi tại thời điểm chào bán lần đầu tạm tính đến hết ngày 10/04/2025
5. Giá chào bán khởi điểm của khoản nợ và tài sản đảm bảo của các khoản vayĐVT: VND
Tên khách hàng |
Cty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hương Quang |
CN Công ty TNHH MTV XNK Ngành in |
Công ty CP công nghệ mới Hà Nội |
Công ty CP Hoàng Thái Dương |
Giá khởi điểm chào bán lần tư |
2.919.219.015 |
7.552.842.608 |
3.162.434.641 |
4.773.839.105 |
Giá trị Tài sản bảo đảm |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thông tin chi tiết liên hệ:
Phòng QLKHDN miền Bắc – Khối Quản lý & Tái cấu trúc tài sản - Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Địa chỉ: Tầng 5, số 18 Lý Thường Kiệt, phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội Cán bộ phụ trách: Lê Thị Hạnh, ĐT: 0963.667.415(PVcomBank)